Có 2 kết quả:
扫雷艇 sǎo léi tǐng ㄙㄠˇ ㄌㄟˊ ㄊㄧㄥˇ • 掃雷艇 sǎo léi tǐng ㄙㄠˇ ㄌㄟˊ ㄊㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
minesweeper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
minesweeper
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0